Từ điển Thiều Chửu
跳 - khiêu
① Nhảy.

Từ điển Trần Văn Chánh
跳 - khiêu
① Nhảy: 他從高處跳下 Anh ta từ trên cao nhảy xuống; ② Đập: 心跳 Tim đập.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
跳 - đào
Đi ra. Trốn đi — Một âm là Khiêu. Xem Khiêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
跳 - khiêu
Nhảy lên — Trượt chân — Một âm là Đào.


跳舞 - khiêu vũ ||